ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "buổi họp" 1件

ベトナム語 buổi họp
日本語 会議
マイ単語

類語検索結果 "buổi họp" 1件

ベトナム語 buổi họp phụ huynh
日本語 保護者会
マイ単語

フレーズ検索結果 "buổi họp" 5件

đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
会議準備のため会社に早く来る
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
会議は午後2時に始まる
Buổi họp vừa mới kết thúc
会議は終わったばかり
ghi chép lại nội dung buổi họp
会議の内容をメモする
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
会議中に上司は社員の評価方法について述べた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |